Có 2 kết quả:
审理 shěn lǐ ㄕㄣˇ ㄌㄧˇ • 審理 shěn lǐ ㄕㄣˇ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
phân xử, phán xét
Từ điển Trung-Anh
to hear (a case)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
phân xử, phán xét
Từ điển Trung-Anh
to hear (a case)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0